Chuyển đổi gill (Anh) sang thùng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Anh) [gi (UK)] sang đơn vị thùng (Mỹ) [bbl (US)]
gill (Anh) [gi (UK)]
thùng (Mỹ) [bbl (US)]

gill (Anh)

Định nghĩa:

thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Anh) sang thùng (Mỹ)

gill (Anh) [gi (UK)] thùng (Mỹ) [bbl (US)]
0.01 gi (UK) 0.000012 bbl (US)
0.10 gi (UK) 0.000119 bbl (US)
1 gi (UK) 0.001191 bbl (US)
2 gi (UK) 0.002383 bbl (US)
3 gi (UK) 0.003574 bbl (US)
5 gi (UK) 0.005957 bbl (US)
10 gi (UK) 0.0119 bbl (US)
20 gi (UK) 0.0238 bbl (US)
50 gi (UK) 0.0596 bbl (US)
100 gi (UK) 0.1191 bbl (US)
1000 gi (UK) 1.19 bbl (US)

Cách chuyển đổi gill (Anh) sang thùng (Mỹ)

1 gi (UK) = 0.001191 bbl (US)

1 bbl (US) = 839.34 gi (UK)

Ví dụ

Convert 15 gi (UK) to bbl (US):
15 gi (UK) = 15 × 0.001191 bbl (US) = 0.017871 bbl (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác