Chuyển đổi gill (Anh) sang cor (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Anh) [gi (UK)] sang đơn vị cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
gill (Anh) [gi (UK)]
cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]

gill (Anh)

Định nghĩa:

cor (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Anh) sang cor (Kinh Thánh)

gill (Anh) [gi (UK)] cor (Kinh Thánh) [cor (Biblical)]
0.01 gi (UK) 0.000006 cor (Biblical)
0.10 gi (UK) 0.000065 cor (Biblical)
1 gi (UK) 0.000646 cor (Biblical)
2 gi (UK) 0.001292 cor (Biblical)
3 gi (UK) 0.001937 cor (Biblical)
5 gi (UK) 0.003229 cor (Biblical)
10 gi (UK) 0.006458 cor (Biblical)
20 gi (UK) 0.0129 cor (Biblical)
50 gi (UK) 0.0323 cor (Biblical)
100 gi (UK) 0.0646 cor (Biblical)
1000 gi (UK) 0.6458 cor (Biblical)

Cách chuyển đổi gill (Anh) sang cor (Kinh Thánh)

1 gi (UK) = 0.000646 cor (Biblical)

1 cor (Biblical) = 1549 gi (UK)

Ví dụ

Convert 15 gi (UK) to cor (Biblical):
15 gi (UK) = 15 × 0.000646 cor (Biblical) = 0.009686 cor (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác