Chuyển đổi gill (Anh) sang tấn đăng ký

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Anh) [gi (UK)] sang đơn vị tấn đăng ký [ton reg]
gill (Anh) [gi (UK)]
tấn đăng ký [ton reg]

gill (Anh)

Định nghĩa:

tấn đăng ký

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Anh) sang tấn đăng ký

gill (Anh) [gi (UK)] tấn đăng ký [ton reg]
0.01 gi (UK) 0.000001 ton reg
0.10 gi (UK) 0.000005 ton reg
1 gi (UK) 0.000050 ton reg
2 gi (UK) 0.000100 ton reg
3 gi (UK) 0.000151 ton reg
5 gi (UK) 0.000251 ton reg
10 gi (UK) 0.000502 ton reg
20 gi (UK) 0.001003 ton reg
50 gi (UK) 0.002508 ton reg
100 gi (UK) 0.005017 ton reg
1000 gi (UK) 0.0502 ton reg

Cách chuyển đổi gill (Anh) sang tấn đăng ký

1 gi (UK) = 0.000050 ton reg

1 ton reg = 19932 gi (UK)

Ví dụ

Convert 15 gi (UK) to ton reg:
15 gi (UK) = 15 × 0.000050 ton reg = 0.000753 ton reg

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác