Chuyển đổi gill (Anh) sang gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Anh) [gi (UK)] sang đơn vị gallon (Anh) [gal (UK)]
gill (Anh) [gi (UK)]
gallon (Anh) [gal (UK)]

gill (Anh)

Định nghĩa:

gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Anh) sang gallon (Anh)

gill (Anh) [gi (UK)] gallon (Anh) [gal (UK)]
0.01 gi (UK) 0.000312 gal (UK)
0.10 gi (UK) 0.003125 gal (UK)
1 gi (UK) 0.0312 gal (UK)
2 gi (UK) 0.0625 gal (UK)
3 gi (UK) 0.0937 gal (UK)
5 gi (UK) 0.1562 gal (UK)
10 gi (UK) 0.3125 gal (UK)
20 gi (UK) 0.6250 gal (UK)
50 gi (UK) 1.56 gal (UK)
100 gi (UK) 3.12 gal (UK)
1000 gi (UK) 31.25 gal (UK)

Cách chuyển đổi gill (Anh) sang gallon (Anh)

1 gi (UK) = 0.031250 gal (UK)

1 gal (UK) = 32.00 gi (UK)

Ví dụ

Convert 15 gi (UK) to gal (UK):
15 gi (UK) = 15 × 0.031250 gal (UK) = 0.468750 gal (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác