Chuyển đổi gill (Anh) sang foot gỗ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Anh) [gi (UK)] sang đơn vị foot gỗ [board foot]
gill (Anh) [gi (UK)]
foot gỗ [board foot]

gill (Anh)

Định nghĩa:

foot gỗ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Anh) sang foot gỗ

gill (Anh) [gi (UK)] foot gỗ [board foot]
0.01 gi (UK) 0.000602 board foot
0.10 gi (UK) 0.006020 board foot
1 gi (UK) 0.0602 board foot
2 gi (UK) 0.1204 board foot
3 gi (UK) 0.1806 board foot
5 gi (UK) 0.3010 board foot
10 gi (UK) 0.6020 board foot
20 gi (UK) 1.20 board foot
50 gi (UK) 3.01 board foot
100 gi (UK) 6.02 board foot
1000 gi (UK) 60.20 board foot

Cách chuyển đổi gill (Anh) sang foot gỗ

1 gi (UK) = 0.060204 board foot

1 board foot = 16.61 gi (UK)

Ví dụ

Convert 15 gi (UK) to board foot:
15 gi (UK) = 15 × 0.060204 board foot = 0.903058 board foot

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác