Chuyển đổi gill (Anh) sang ounce chất lỏng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Anh) [gi (UK)] sang đơn vị ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]
gill (Anh) [gi (UK)]
ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]

gill (Anh)

Định nghĩa:

ounce chất lỏng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Anh) sang ounce chất lỏng (Mỹ)

gill (Anh) [gi (UK)] ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]
0.01 gi (UK) 0.0480 fl oz (US)
0.10 gi (UK) 0.4804 fl oz (US)
1 gi (UK) 4.80 fl oz (US)
2 gi (UK) 9.61 fl oz (US)
3 gi (UK) 14.41 fl oz (US)
5 gi (UK) 24.02 fl oz (US)
10 gi (UK) 48.04 fl oz (US)
20 gi (UK) 96.08 fl oz (US)
50 gi (UK) 240.19 fl oz (US)
100 gi (UK) 480.38 fl oz (US)
1000 gi (UK) 4804 fl oz (US)

Cách chuyển đổi gill (Anh) sang ounce chất lỏng (Mỹ)

1 gi (UK) = 4.80 fl oz (US)

1 fl oz (US) = 0.208168 gi (UK)

Ví dụ

Convert 15 gi (UK) to fl oz (US):
15 gi (UK) = 15 × 4.80 fl oz (US) = 72.06 fl oz (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác