Chuyển đổi gill (Anh) sang milimét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Anh) [gi (UK)] sang đơn vị milimét khối [mm^3]
gill (Anh) [gi (UK)]
milimét khối [mm^3]

gill (Anh)

Định nghĩa:

milimét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Anh) sang milimét khối

gill (Anh) [gi (UK)] milimét khối [mm^3]
0.01 gi (UK) 1421 mm^3
0.10 gi (UK) 14207 mm^3
1 gi (UK) 142065 mm^3
2 gi (UK) 284131 mm^3
3 gi (UK) 426196 mm^3
5 gi (UK) 710326 mm^3
10 gi (UK) 1420653 mm^3
20 gi (UK) 2841306 mm^3
50 gi (UK) 7103265 mm^3
100 gi (UK) 14206530 mm^3
1000 gi (UK) 142065300 mm^3

Cách chuyển đổi gill (Anh) sang milimét khối

1 gi (UK) = 142065 mm^3

1 mm^3 = 0.000007 gi (UK)

Ví dụ

Convert 15 gi (UK) to mm^3:
15 gi (UK) = 15 × 142065 mm^3 = 2130980 mm^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác