Chuyển đổi gill (Anh) sang log (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Anh) [gi (UK)] sang đơn vị log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
gill (Anh) [gi (UK)]
log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]

gill (Anh)

Định nghĩa:

log (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Anh) sang log (Kinh Thánh)

gill (Anh) [gi (UK)] log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
0.01 gi (UK) 0.004649 log (Biblical)
0.10 gi (UK) 0.0465 log (Biblical)
1 gi (UK) 0.4649 log (Biblical)
2 gi (UK) 0.9299 log (Biblical)
3 gi (UK) 1.39 log (Biblical)
5 gi (UK) 2.32 log (Biblical)
10 gi (UK) 4.65 log (Biblical)
20 gi (UK) 9.30 log (Biblical)
50 gi (UK) 23.25 log (Biblical)
100 gi (UK) 46.49 log (Biblical)
1000 gi (UK) 464.94 log (Biblical)

Cách chuyển đổi gill (Anh) sang log (Kinh Thánh)

1 gi (UK) = 0.464941 log (Biblical)

1 log (Biblical) = 2.15 gi (UK)

Ví dụ

Convert 15 gi (UK) to log (Biblical):
15 gi (UK) = 15 × 0.464941 log (Biblical) = 6.97 log (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác