Chuyển đổi gill (Anh) sang minim (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Anh) [gi (UK)] sang đơn vị minim (Mỹ) [minim (US)]
gill (Anh) [gi (UK)]
minim (Mỹ) [minim (US)]

gill (Anh)

Định nghĩa:

minim (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Anh) sang minim (Mỹ)

gill (Anh) [gi (UK)] minim (Mỹ) [minim (US)]
0.01 gi (UK) 23.06 minim (US)
0.10 gi (UK) 230.58 minim (US)
1 gi (UK) 2306 minim (US)
2 gi (UK) 4612 minim (US)
3 gi (UK) 6917 minim (US)
5 gi (UK) 11529 minim (US)
10 gi (UK) 23058 minim (US)
20 gi (UK) 46116 minim (US)
50 gi (UK) 115291 minim (US)
100 gi (UK) 230582 minim (US)
1000 gi (UK) 2305824 minim (US)

Cách chuyển đổi gill (Anh) sang minim (Mỹ)

1 gi (UK) = 2306 minim (US)

1 minim (US) = 0.000434 gi (UK)

Ví dụ

Convert 15 gi (UK) to minim (US):
15 gi (UK) = 15 × 2306 minim (US) = 34587 minim (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác