Chuyển đổi gill (Anh) sang thìa cà phê (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Anh) [gi (UK)] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
gill (Anh)
Định nghĩa:
thìa cà phê (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gill (Anh) sang thìa cà phê (Anh)
gill (Anh) [gi (UK)] | thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] |
---|---|
0.01 gi (UK) | 0.2400 teaspoon (UK) |
0.10 gi (UK) | 2.40 teaspoon (UK) |
1 gi (UK) | 24.00 teaspoon (UK) |
2 gi (UK) | 48.00 teaspoon (UK) |
3 gi (UK) | 72.00 teaspoon (UK) |
5 gi (UK) | 120.00 teaspoon (UK) |
10 gi (UK) | 240.00 teaspoon (UK) |
20 gi (UK) | 480.00 teaspoon (UK) |
50 gi (UK) | 1200 teaspoon (UK) |
100 gi (UK) | 2400 teaspoon (UK) |
1000 gi (UK) | 24000 teaspoon (UK) |
Cách chuyển đổi gill (Anh) sang thìa cà phê (Anh)
1 gi (UK) = 24.00 teaspoon (UK)
1 teaspoon (UK) = 0.041667 gi (UK)
Ví dụ
Convert 15 gi (UK) to teaspoon (UK):
15 gi (UK) = 15 × 24.00 teaspoon (UK) = 360.00 teaspoon (UK)