Chuyển đổi gill (Anh) sang minim (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Anh) [gi (UK)] sang đơn vị minim (Anh) [minim (UK)]
gill (Anh) [gi (UK)]
minim (Anh) [minim (UK)]

gill (Anh)

Định nghĩa:

minim (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Anh) sang minim (Anh)

gill (Anh) [gi (UK)] minim (Anh) [minim (UK)]
0.01 gi (UK) 24.00 minim (UK)
0.10 gi (UK) 240.00 minim (UK)
1 gi (UK) 2400 minim (UK)
2 gi (UK) 4800 minim (UK)
3 gi (UK) 7200 minim (UK)
5 gi (UK) 12000 minim (UK)
10 gi (UK) 24000 minim (UK)
20 gi (UK) 48000 minim (UK)
50 gi (UK) 120000 minim (UK)
100 gi (UK) 240000 minim (UK)
1000 gi (UK) 2400000 minim (UK)

Cách chuyển đổi gill (Anh) sang minim (Anh)

1 gi (UK) = 2400 minim (UK)

1 minim (UK) = 0.000417 gi (UK)

Ví dụ

Convert 15 gi (UK) to minim (UK):
15 gi (UK) = 15 × 2400 minim (UK) = 36000 minim (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác