Chuyển đổi gill (Anh) sang centilít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gill (Anh) [gi (UK)] sang đơn vị centilít [cL]
gill (Anh) [gi (UK)]
centilít [cL]

gill (Anh)

Định nghĩa:

centilít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gill (Anh) sang centilít

gill (Anh) [gi (UK)] centilít [cL]
0.01 gi (UK) 0.1421 cL
0.10 gi (UK) 1.42 cL
1 gi (UK) 14.21 cL
2 gi (UK) 28.41 cL
3 gi (UK) 42.62 cL
5 gi (UK) 71.03 cL
10 gi (UK) 142.07 cL
20 gi (UK) 284.13 cL
50 gi (UK) 710.33 cL
100 gi (UK) 1421 cL
1000 gi (UK) 14207 cL

Cách chuyển đổi gill (Anh) sang centilít

1 gi (UK) = 14.21 cL

1 cL = 0.070390 gi (UK)

Ví dụ

Convert 15 gi (UK) to cL:
15 gi (UK) = 15 × 14.21 cL = 213.10 cL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi gill (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác