Chuyển đổi ERN sang LSL

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ERN [Eritrean Nakfa] sang đơn vị LSL [Lesotho Loti]
ERN [Eritrean Nakfa]
LSL [Lesotho Loti]

ERN

Định nghĩa:

LSL

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ERN sang LSL

ERN [Eritrean Nakfa] LSL [Lesotho Loti]
0.01 Eritrean Nakfa 0.0120 Lesotho Loti
0.10 Eritrean Nakfa 0.1204 Lesotho Loti
1 Eritrean Nakfa 1.20 Lesotho Loti
2 Eritrean Nakfa 2.41 Lesotho Loti
3 Eritrean Nakfa 3.61 Lesotho Loti
5 Eritrean Nakfa 6.02 Lesotho Loti
10 Eritrean Nakfa 12.04 Lesotho Loti
20 Eritrean Nakfa 24.09 Lesotho Loti
50 Eritrean Nakfa 60.22 Lesotho Loti
100 Eritrean Nakfa 120.44 Lesotho Loti
1000 Eritrean Nakfa 1204 Lesotho Loti

Cách chuyển đổi ERN sang LSL

1 Eritrean Nakfa = 1.20 Lesotho Loti

1 Lesotho Loti = 0.830306 Eritrean Nakfa

Ví dụ

Convert 15 Eritrean Nakfa to Lesotho Loti:
15 Eritrean Nakfa = 15 × 1.20 Lesotho Loti = 18.07 Lesotho Loti

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi ERN sang các đơn vị Tiền tệ khác