Chuyển đổi ERN sang BTN

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ERN [Eritrean Nakfa] sang đơn vị BTN [Bhutanese Ngultrum]
ERN [Eritrean Nakfa]
BTN [Bhutanese Ngultrum]

ERN

Định nghĩa:

BTN

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ERN sang BTN

ERN [Eritrean Nakfa] BTN [Bhutanese Ngultrum]
0.01 Eritrean Nakfa 0.0577 Bhutanese Ngultrum
0.10 Eritrean Nakfa 0.5775 Bhutanese Ngultrum
1 Eritrean Nakfa 5.77 Bhutanese Ngultrum
2 Eritrean Nakfa 11.55 Bhutanese Ngultrum
3 Eritrean Nakfa 17.32 Bhutanese Ngultrum
5 Eritrean Nakfa 28.87 Bhutanese Ngultrum
10 Eritrean Nakfa 57.75 Bhutanese Ngultrum
20 Eritrean Nakfa 115.49 Bhutanese Ngultrum
50 Eritrean Nakfa 288.73 Bhutanese Ngultrum
100 Eritrean Nakfa 577.46 Bhutanese Ngultrum
1000 Eritrean Nakfa 5775 Bhutanese Ngultrum

Cách chuyển đổi ERN sang BTN

1 Eritrean Nakfa = 5.77 Bhutanese Ngultrum

1 Bhutanese Ngultrum = 0.173171 Eritrean Nakfa

Ví dụ

Convert 15 Eritrean Nakfa to Bhutanese Ngultrum:
15 Eritrean Nakfa = 15 × 5.77 Bhutanese Ngultrum = 86.62 Bhutanese Ngultrum

Chuyển đổi đơn vị Tiền tệ phổ biến

Chuyển đổi ERN sang các đơn vị Tiền tệ khác