Chuyển đổi thùng (Anh) sang thìa cà phê (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
thùng (Anh) [bbl (UK)]
thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]

thùng (Anh)

Định nghĩa:

thìa cà phê (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang thìa cà phê (Mỹ)

thùng (Anh) [bbl (UK)] thìa cà phê (Mỹ) [teaspoon (US)]
0.01 bbl (UK) 332.04 teaspoon (US)
0.10 bbl (UK) 3320 teaspoon (US)
1 bbl (UK) 33204 teaspoon (US)
2 bbl (UK) 66408 teaspoon (US)
3 bbl (UK) 99612 teaspoon (US)
5 bbl (UK) 166019 teaspoon (US)
10 bbl (UK) 332039 teaspoon (US)
20 bbl (UK) 664077 teaspoon (US)
50 bbl (UK) 1660193 teaspoon (US)
100 bbl (UK) 3320386 teaspoon (US)
1000 bbl (UK) 33203864 teaspoon (US)

Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang thìa cà phê (Mỹ)

1 bbl (UK) = 33204 teaspoon (US)

1 teaspoon (US) = 0.000030 bbl (UK)

Ví dụ

Convert 15 bbl (UK) to teaspoon (US):
15 bbl (UK) = 15 × 33204 teaspoon (US) = 498058 teaspoon (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác