Chuyển đổi thùng (Anh) sang minim (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị minim (Mỹ) [minim (US)]
thùng (Anh) [bbl (UK)]
minim (Mỹ) [minim (US)]

thùng (Anh)

Định nghĩa:

minim (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang minim (Mỹ)

thùng (Anh) [bbl (UK)] minim (Mỹ) [minim (US)]
0.01 bbl (UK) 26563 minim (US)
0.10 bbl (UK) 265631 minim (US)
1 bbl (UK) 2656309 minim (US)
2 bbl (UK) 5312618 minim (US)
3 bbl (UK) 7968927 minim (US)
5 bbl (UK) 13281545 minim (US)
10 bbl (UK) 26563091 minim (US)
20 bbl (UK) 53126182 minim (US)
50 bbl (UK) 132815454 minim (US)
100 bbl (UK) 265630908 minim (US)
1000 bbl (UK) 2656309083 minim (US)

Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang minim (Mỹ)

1 bbl (UK) = 2656309 minim (US)

1 minim (US) = 0.000000 bbl (UK)

Ví dụ

Convert 15 bbl (UK) to minim (US):
15 bbl (UK) = 15 × 2656309 minim (US) = 39844636 minim (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác