Chuyển đổi thùng (Anh) sang ounce chất lỏng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
thùng (Anh) [bbl (UK)]
ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]

thùng (Anh)

Định nghĩa:

ounce chất lỏng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang ounce chất lỏng (Anh)

thùng (Anh) [bbl (UK)] ounce chất lỏng (Anh) [fl oz (UK)]
0.01 bbl (UK) 57.60 fl oz (UK)
0.10 bbl (UK) 576.00 fl oz (UK)
1 bbl (UK) 5760 fl oz (UK)
2 bbl (UK) 11520 fl oz (UK)
3 bbl (UK) 17280 fl oz (UK)
5 bbl (UK) 28800 fl oz (UK)
10 bbl (UK) 57600 fl oz (UK)
20 bbl (UK) 115200 fl oz (UK)
50 bbl (UK) 288000 fl oz (UK)
100 bbl (UK) 575999 fl oz (UK)
1000 bbl (UK) 5759992 fl oz (UK)

Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang ounce chất lỏng (Anh)

1 bbl (UK) = 5760 fl oz (UK)

1 fl oz (UK) = 0.000174 bbl (UK)

Ví dụ

Convert 15 bbl (UK) to fl oz (UK):
15 bbl (UK) = 15 × 5760 fl oz (UK) = 86400 fl oz (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác