Chuyển đổi thùng (Anh) sang decilít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị decilít [dL]
thùng (Anh) [bbl (UK)]
decilít [dL]

thùng (Anh)

Định nghĩa:

decilít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang decilít

thùng (Anh) [bbl (UK)] decilít [dL]
0.01 bbl (UK) 16.37 dL
0.10 bbl (UK) 163.66 dL
1 bbl (UK) 1637 dL
2 bbl (UK) 3273 dL
3 bbl (UK) 4910 dL
5 bbl (UK) 8183 dL
10 bbl (UK) 16366 dL
20 bbl (UK) 32732 dL
50 bbl (UK) 81830 dL
100 bbl (UK) 163659 dL
1000 bbl (UK) 1636592 dL

Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang decilít

1 bbl (UK) = 1637 dL

1 dL = 0.000611 bbl (UK)

Ví dụ

Convert 15 bbl (UK) to dL:
15 bbl (UK) = 15 × 1637 dL = 24549 dL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác