Chuyển đổi thùng (Anh) sang ounce chất lỏng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]
thùng (Anh) [bbl (UK)]
ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]

thùng (Anh)

Định nghĩa:

ounce chất lỏng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang ounce chất lỏng (Mỹ)

thùng (Anh) [bbl (UK)] ounce chất lỏng (Mỹ) [fl oz (US)]
0.01 bbl (UK) 55.34 fl oz (US)
0.10 bbl (UK) 553.40 fl oz (US)
1 bbl (UK) 5534 fl oz (US)
2 bbl (UK) 11068 fl oz (US)
3 bbl (UK) 16602 fl oz (US)
5 bbl (UK) 27670 fl oz (US)
10 bbl (UK) 55340 fl oz (US)
20 bbl (UK) 110680 fl oz (US)
50 bbl (UK) 276699 fl oz (US)
100 bbl (UK) 553398 fl oz (US)
1000 bbl (UK) 5533983 fl oz (US)

Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang ounce chất lỏng (Mỹ)

1 bbl (UK) = 5534 fl oz (US)

1 fl oz (US) = 0.000181 bbl (UK)

Ví dụ

Convert 15 bbl (UK) to fl oz (US):
15 bbl (UK) = 15 × 5534 fl oz (US) = 83010 fl oz (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác