Chuyển đổi thùng (Anh) sang gigalít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị gigalít [GL]
thùng (Anh)
Định nghĩa:
gigalít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang gigalít
thùng (Anh) [bbl (UK)] | gigalít [GL] |
---|---|
0.01 bbl (UK) | 0.000000 GL |
0.10 bbl (UK) | 0.000000 GL |
1 bbl (UK) | 0.000000 GL |
2 bbl (UK) | 0.000000 GL |
3 bbl (UK) | 0.000000 GL |
5 bbl (UK) | 0.000001 GL |
10 bbl (UK) | 0.000002 GL |
20 bbl (UK) | 0.000003 GL |
50 bbl (UK) | 0.000008 GL |
100 bbl (UK) | 0.000016 GL |
1000 bbl (UK) | 0.000164 GL |
Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang gigalít
1 bbl (UK) = 0.000000 GL
1 GL = 6110257 bbl (UK)
Ví dụ
Convert 15 bbl (UK) to GL:
15 bbl (UK) = 15 × 0.000000 GL = 0.000002 GL