Chuyển đổi thùng (Anh) sang thìa cà phê (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
thùng (Anh)
Định nghĩa:
thìa cà phê (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang thìa cà phê (Anh)
thùng (Anh) [bbl (UK)] | thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] |
---|---|
0.01 bbl (UK) | 276.48 teaspoon (UK) |
0.10 bbl (UK) | 2765 teaspoon (UK) |
1 bbl (UK) | 27648 teaspoon (UK) |
2 bbl (UK) | 55296 teaspoon (UK) |
3 bbl (UK) | 82944 teaspoon (UK) |
5 bbl (UK) | 138240 teaspoon (UK) |
10 bbl (UK) | 276480 teaspoon (UK) |
20 bbl (UK) | 552960 teaspoon (UK) |
50 bbl (UK) | 1382400 teaspoon (UK) |
100 bbl (UK) | 2764800 teaspoon (UK) |
1000 bbl (UK) | 27648000 teaspoon (UK) |
Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang thìa cà phê (Anh)
1 bbl (UK) = 27648 teaspoon (UK)
1 teaspoon (UK) = 0.000036 bbl (UK)
Ví dụ
Convert 15 bbl (UK) to teaspoon (UK):
15 bbl (UK) = 15 × 27648 teaspoon (UK) = 414720 teaspoon (UK)