Chuyển đổi thùng (Anh) sang pint (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị pint (Anh) [pt (UK)]
thùng (Anh) [bbl (UK)]
pint (Anh) [pt (UK)]

thùng (Anh)

Định nghĩa:

pint (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang pint (Anh)

thùng (Anh) [bbl (UK)] pint (Anh) [pt (UK)]
0.01 bbl (UK) 2.88 pt (UK)
0.10 bbl (UK) 28.80 pt (UK)
1 bbl (UK) 288.00 pt (UK)
2 bbl (UK) 576.00 pt (UK)
3 bbl (UK) 864.00 pt (UK)
5 bbl (UK) 1440 pt (UK)
10 bbl (UK) 2880 pt (UK)
20 bbl (UK) 5760 pt (UK)
50 bbl (UK) 14400 pt (UK)
100 bbl (UK) 28800 pt (UK)
1000 bbl (UK) 288000 pt (UK)

Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang pint (Anh)

1 bbl (UK) = 288.00 pt (UK)

1 pt (UK) = 0.003472 bbl (UK)

Ví dụ

Convert 15 bbl (UK) to pt (UK):
15 bbl (UK) = 15 × 288.00 pt (UK) = 4320 pt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác