Chuyển đổi thùng (Anh) sang mililít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị mililít [mL]
thùng (Anh)
Định nghĩa:
mililít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang mililít
thùng (Anh) [bbl (UK)] | mililít [mL] |
---|---|
0.01 bbl (UK) | 1637 mL |
0.10 bbl (UK) | 16366 mL |
1 bbl (UK) | 163659 mL |
2 bbl (UK) | 327318 mL |
3 bbl (UK) | 490978 mL |
5 bbl (UK) | 818296 mL |
10 bbl (UK) | 1636592 mL |
20 bbl (UK) | 3273185 mL |
50 bbl (UK) | 8182962 mL |
100 bbl (UK) | 16365924 mL |
1000 bbl (UK) | 163659240 mL |
Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang mililít
1 bbl (UK) = 163659 mL
1 mL = 0.000006 bbl (UK)
Ví dụ
Convert 15 bbl (UK) to mL:
15 bbl (UK) = 15 × 163659 mL = 2454889 mL