Chuyển đổi thùng (Anh) sang thùng (dầu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
thùng (Anh) [bbl (UK)]
thùng (dầu) [bbl (oil)]

thùng (Anh)

Định nghĩa:

thùng (dầu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang thùng (dầu)

thùng (Anh) [bbl (UK)] thùng (dầu) [bbl (oil)]
0.01 bbl (UK) 0.0103 bbl (oil)
0.10 bbl (UK) 0.1029 bbl (oil)
1 bbl (UK) 1.03 bbl (oil)
2 bbl (UK) 2.06 bbl (oil)
3 bbl (UK) 3.09 bbl (oil)
5 bbl (UK) 5.15 bbl (oil)
10 bbl (UK) 10.29 bbl (oil)
20 bbl (UK) 20.59 bbl (oil)
50 bbl (UK) 51.47 bbl (oil)
100 bbl (UK) 102.94 bbl (oil)
1000 bbl (UK) 1029 bbl (oil)

Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang thùng (dầu)

1 bbl (UK) = 1.03 bbl (oil)

1 bbl (oil) = 0.971453 bbl (UK)

Ví dụ

Convert 15 bbl (UK) to bbl (oil):
15 bbl (UK) = 15 × 1.03 bbl (oil) = 15.44 bbl (oil)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác