Chuyển đổi thùng (Anh) sang cốc (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị cốc (Anh) [cup (UK)]
thùng (Anh) [bbl (UK)]
cốc (Anh) [cup (UK)]

thùng (Anh)

Định nghĩa:

cốc (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang cốc (Anh)

thùng (Anh) [bbl (UK)] cốc (Anh) [cup (UK)]
0.01 bbl (UK) 5.76 cup (UK)
0.10 bbl (UK) 57.60 cup (UK)
1 bbl (UK) 576.00 cup (UK)
2 bbl (UK) 1152 cup (UK)
3 bbl (UK) 1728 cup (UK)
5 bbl (UK) 2880 cup (UK)
10 bbl (UK) 5760 cup (UK)
20 bbl (UK) 11520 cup (UK)
50 bbl (UK) 28800 cup (UK)
100 bbl (UK) 57600 cup (UK)
1000 bbl (UK) 576000 cup (UK)

Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang cốc (Anh)

1 bbl (UK) = 576.00 cup (UK)

1 cup (UK) = 0.001736 bbl (UK)

Ví dụ

Convert 15 bbl (UK) to cup (UK):
15 bbl (UK) = 15 × 576.00 cup (UK) = 8640 cup (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác