Chuyển đổi thùng (Anh) sang quart (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị quart (Mỹ) [qt (US)]
thùng (Anh)
Định nghĩa:
quart (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang quart (Mỹ)
thùng (Anh) [bbl (UK)] | quart (Mỹ) [qt (US)] |
---|---|
0.01 bbl (UK) | 1.73 qt (US) |
0.10 bbl (UK) | 17.29 qt (US) |
1 bbl (UK) | 172.94 qt (US) |
2 bbl (UK) | 345.87 qt (US) |
3 bbl (UK) | 518.81 qt (US) |
5 bbl (UK) | 864.68 qt (US) |
10 bbl (UK) | 1729 qt (US) |
20 bbl (UK) | 3459 qt (US) |
50 bbl (UK) | 8647 qt (US) |
100 bbl (UK) | 17294 qt (US) |
1000 bbl (UK) | 172937 qt (US) |
Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang quart (Mỹ)
1 bbl (UK) = 172.94 qt (US)
1 qt (US) = 0.005782 bbl (UK)
Ví dụ
Convert 15 bbl (UK) to qt (US):
15 bbl (UK) = 15 × 172.94 qt (US) = 2594 qt (US)