Chuyển đổi thùng (Anh) sang centilít
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị centilít [cL]
thùng (Anh)
Định nghĩa:
centilít
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang centilít
thùng (Anh) [bbl (UK)] | centilít [cL] |
---|---|
0.01 bbl (UK) | 163.66 cL |
0.10 bbl (UK) | 1637 cL |
1 bbl (UK) | 16366 cL |
2 bbl (UK) | 32732 cL |
3 bbl (UK) | 49098 cL |
5 bbl (UK) | 81830 cL |
10 bbl (UK) | 163659 cL |
20 bbl (UK) | 327318 cL |
50 bbl (UK) | 818296 cL |
100 bbl (UK) | 1636592 cL |
1000 bbl (UK) | 16365924 cL |
Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang centilít
1 bbl (UK) = 16366 cL
1 cL = 0.000061 bbl (UK)
Ví dụ
Convert 15 bbl (UK) to cL:
15 bbl (UK) = 15 × 16366 cL = 245489 cL