Chuyển đổi thùng (Anh) sang hectolít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị hectolít [hL]
thùng (Anh) [bbl (UK)]
hectolít [hL]

thùng (Anh)

Định nghĩa:

hectolít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang hectolít

thùng (Anh) [bbl (UK)] hectolít [hL]
0.01 bbl (UK) 0.0164 hL
0.10 bbl (UK) 0.1637 hL
1 bbl (UK) 1.64 hL
2 bbl (UK) 3.27 hL
3 bbl (UK) 4.91 hL
5 bbl (UK) 8.18 hL
10 bbl (UK) 16.37 hL
20 bbl (UK) 32.73 hL
50 bbl (UK) 81.83 hL
100 bbl (UK) 163.66 hL
1000 bbl (UK) 1637 hL

Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang hectolít

1 bbl (UK) = 1.64 hL

1 hL = 0.611026 bbl (UK)

Ví dụ

Convert 15 bbl (UK) to hL:
15 bbl (UK) = 15 × 1.64 hL = 24.55 hL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác