Chuyển đổi thùng (Anh) sang giọt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị giọt [drop]
thùng (Anh) [bbl (UK)]
giọt [drop]

thùng (Anh)

Định nghĩa:

giọt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang giọt

thùng (Anh) [bbl (UK)] giọt [drop]
0.01 bbl (UK) 32732 drop
0.10 bbl (UK) 327318 drop
1 bbl (UK) 3273185 drop
2 bbl (UK) 6546370 drop
3 bbl (UK) 9819554 drop
5 bbl (UK) 16365924 drop
10 bbl (UK) 32731848 drop
20 bbl (UK) 65463696 drop
50 bbl (UK) 163659240 drop
100 bbl (UK) 327318480 drop
1000 bbl (UK) 3273184800 drop

Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang giọt

1 bbl (UK) = 3273185 drop

1 drop = 0.000000 bbl (UK)

Ví dụ

Convert 15 bbl (UK) to drop:
15 bbl (UK) = 15 × 3273185 drop = 49097772 drop

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác