Chuyển đổi thùng (Anh) sang acre-inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị acre-inch [ac*in]
thùng (Anh) [bbl (UK)]
acre-inch [ac*in]

thùng (Anh)

Định nghĩa:

acre-inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang acre-inch

thùng (Anh) [bbl (UK)] acre-inch [ac*in]
0.01 bbl (UK) 0.000016 ac*in
0.10 bbl (UK) 0.000159 ac*in
1 bbl (UK) 0.001592 ac*in
2 bbl (UK) 0.003184 ac*in
3 bbl (UK) 0.004777 ac*in
5 bbl (UK) 0.007961 ac*in
10 bbl (UK) 0.0159 ac*in
20 bbl (UK) 0.0318 ac*in
50 bbl (UK) 0.0796 ac*in
100 bbl (UK) 0.1592 ac*in
1000 bbl (UK) 1.59 ac*in

Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang acre-inch

1 bbl (UK) = 0.001592 ac*in

1 ac*in = 628.07 bbl (UK)

Ví dụ

Convert 15 bbl (UK) to ac*in:
15 bbl (UK) = 15 × 0.001592 ac*in = 0.023883 ac*in

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác