Chuyển đổi thùng (Anh) sang mét khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị mét khối [m^3]
thùng (Anh) [bbl (UK)]
mét khối [m^3]

thùng (Anh)

Định nghĩa:

mét khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang mét khối

thùng (Anh) [bbl (UK)] mét khối [m^3]
0.01 bbl (UK) 0.001637 m^3
0.10 bbl (UK) 0.0164 m^3
1 bbl (UK) 0.1637 m^3
2 bbl (UK) 0.3273 m^3
3 bbl (UK) 0.4910 m^3
5 bbl (UK) 0.8183 m^3
10 bbl (UK) 1.64 m^3
20 bbl (UK) 3.27 m^3
50 bbl (UK) 8.18 m^3
100 bbl (UK) 16.37 m^3
1000 bbl (UK) 163.66 m^3

Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang mét khối

1 bbl (UK) = 0.163659 m^3

1 m^3 = 6.11 bbl (UK)

Ví dụ

Convert 15 bbl (UK) to m^3:
15 bbl (UK) = 15 × 0.163659 m^3 = 2.45 m^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác