Chuyển đổi thùng (Anh) sang acre-feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị acre-feet [ac*ft]
thùng (Anh) [bbl (UK)]
acre-feet [ac*ft]

thùng (Anh)

Định nghĩa:

acre-feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang acre-feet

thùng (Anh) [bbl (UK)] acre-feet [ac*ft]
0.01 bbl (UK) 0.000001 ac*ft
0.10 bbl (UK) 0.000013 ac*ft
1 bbl (UK) 0.000133 ac*ft
2 bbl (UK) 0.000265 ac*ft
3 bbl (UK) 0.000398 ac*ft
5 bbl (UK) 0.000663 ac*ft
10 bbl (UK) 0.001327 ac*ft
20 bbl (UK) 0.002654 ac*ft
50 bbl (UK) 0.006634 ac*ft
100 bbl (UK) 0.0133 ac*ft
1000 bbl (UK) 0.1327 ac*ft

Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang acre-feet

1 bbl (UK) = 0.000133 ac*ft

1 ac*ft = 7537 bbl (UK)

Ví dụ

Convert 15 bbl (UK) to ac*ft:
15 bbl (UK) = 15 × 0.000133 ac*ft = 0.001990 ac*ft

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác