Chuyển đổi thùng (Anh) sang gallon (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị gallon (Anh) [gal (UK)]
thùng (Anh) [bbl (UK)]
gallon (Anh) [gal (UK)]

thùng (Anh)

Định nghĩa:

gallon (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang gallon (Anh)

thùng (Anh) [bbl (UK)] gallon (Anh) [gal (UK)]
0.01 bbl (UK) 0.3600 gal (UK)
0.10 bbl (UK) 3.60 gal (UK)
1 bbl (UK) 36.00 gal (UK)
2 bbl (UK) 72.00 gal (UK)
3 bbl (UK) 108.00 gal (UK)
5 bbl (UK) 180.00 gal (UK)
10 bbl (UK) 360.00 gal (UK)
20 bbl (UK) 720.00 gal (UK)
50 bbl (UK) 1800 gal (UK)
100 bbl (UK) 3600 gal (UK)
1000 bbl (UK) 36000 gal (UK)

Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang gallon (Anh)

1 bbl (UK) = 36.00 gal (UK)

1 gal (UK) = 0.027778 bbl (UK)

Ví dụ

Convert 15 bbl (UK) to gal (UK):
15 bbl (UK) = 15 × 36.00 gal (UK) = 540.00 gal (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác