Chuyển đổi thùng (Anh) sang minim (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị minim (Anh) [minim (UK)]
thùng (Anh) [bbl (UK)]
minim (Anh) [minim (UK)]

thùng (Anh)

Định nghĩa:

minim (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang minim (Anh)

thùng (Anh) [bbl (UK)] minim (Anh) [minim (UK)]
0.01 bbl (UK) 27648 minim (UK)
0.10 bbl (UK) 276480 minim (UK)
1 bbl (UK) 2764800 minim (UK)
2 bbl (UK) 5529600 minim (UK)
3 bbl (UK) 8294400 minim (UK)
5 bbl (UK) 13824000 minim (UK)
10 bbl (UK) 27648000 minim (UK)
20 bbl (UK) 55296000 minim (UK)
50 bbl (UK) 138240000 minim (UK)
100 bbl (UK) 276480000 minim (UK)
1000 bbl (UK) 2764800000 minim (UK)

Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang minim (Anh)

1 bbl (UK) = 2764800 minim (UK)

1 minim (UK) = 0.000000 bbl (UK)

Ví dụ

Convert 15 bbl (UK) to minim (UK):
15 bbl (UK) = 15 × 2764800 minim (UK) = 41472000 minim (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác