Chuyển đổi thùng (Anh) sang dặm khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị dặm khối [mi^3]
thùng (Anh) [bbl (UK)]
dặm khối [mi^3]

thùng (Anh)

Định nghĩa:

dặm khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang dặm khối

thùng (Anh) [bbl (UK)] dặm khối [mi^3]
0.01 bbl (UK) 0.000000 mi^3
0.10 bbl (UK) 0.000000 mi^3
1 bbl (UK) 0.000000 mi^3
2 bbl (UK) 0.000000 mi^3
3 bbl (UK) 0.000000 mi^3
5 bbl (UK) 0.000000 mi^3
10 bbl (UK) 0.000000 mi^3
20 bbl (UK) 0.000000 mi^3
50 bbl (UK) 0.000000 mi^3
100 bbl (UK) 0.000000 mi^3
1000 bbl (UK) 0.000000 mi^3

Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang dặm khối

1 bbl (UK) = 0.000000 mi^3

1 mi^3 = 25468661748 bbl (UK)

Ví dụ

Convert 15 bbl (UK) to mi^3:
15 bbl (UK) = 15 × 0.000000 mi^3 = 0.000000 mi^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác