Chuyển đổi thùng (Anh) sang quart (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị quart (Anh) [qt (UK)]
thùng (Anh) [bbl (UK)]
quart (Anh) [qt (UK)]

thùng (Anh)

Định nghĩa:

quart (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang quart (Anh)

thùng (Anh) [bbl (UK)] quart (Anh) [qt (UK)]
0.01 bbl (UK) 1.44 qt (UK)
0.10 bbl (UK) 14.40 qt (UK)
1 bbl (UK) 144.00 qt (UK)
2 bbl (UK) 288.00 qt (UK)
3 bbl (UK) 432.00 qt (UK)
5 bbl (UK) 720.00 qt (UK)
10 bbl (UK) 1440 qt (UK)
20 bbl (UK) 2880 qt (UK)
50 bbl (UK) 7200 qt (UK)
100 bbl (UK) 14400 qt (UK)
1000 bbl (UK) 144000 qt (UK)

Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang quart (Anh)

1 bbl (UK) = 144.00 qt (UK)

1 qt (UK) = 0.006944 bbl (UK)

Ví dụ

Convert 15 bbl (UK) to qt (UK):
15 bbl (UK) = 15 × 144.00 qt (UK) = 2160 qt (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác