Chuyển đổi thùng (Anh) sang dram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị dram [dr]
thùng (Anh) [bbl (UK)]
dram [dr]

thùng (Anh)

Định nghĩa:

dram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang dram

thùng (Anh) [bbl (UK)] dram [dr]
0.01 bbl (UK) 442.72 dr
0.10 bbl (UK) 4427 dr
1 bbl (UK) 44272 dr
2 bbl (UK) 88544 dr
3 bbl (UK) 132815 dr
5 bbl (UK) 221359 dr
10 bbl (UK) 442718 dr
20 bbl (UK) 885436 dr
50 bbl (UK) 2213591 dr
100 bbl (UK) 4427182 dr
1000 bbl (UK) 44271818 dr

Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang dram

1 bbl (UK) = 44272 dr

1 dr = 0.000023 bbl (UK)

Ví dụ

Convert 15 bbl (UK) to dr:
15 bbl (UK) = 15 × 44272 dr = 664077 dr

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác