Chuyển đổi thùng (Anh) sang nanolít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị nanolít [nL]
thùng (Anh) [bbl (UK)]
nanolít [nL]

thùng (Anh)

Định nghĩa:

nanolít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang nanolít

thùng (Anh) [bbl (UK)] nanolít [nL]
0.01 bbl (UK) 1636592400 nL
0.10 bbl (UK) 16365924000 nL
1 bbl (UK) 163659240000 nL
2 bbl (UK) 327318480000 nL
3 bbl (UK) 490977720000 nL
5 bbl (UK) 818296200000 nL
10 bbl (UK) 1636592400000 nL
20 bbl (UK) 3273184800000 nL
50 bbl (UK) 8182962000000 nL
100 bbl (UK) 16365924000000 nL
1000 bbl (UK) 163659240000000 nL

Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang nanolít

1 bbl (UK) = 163659240000 nL

1 nL = 0.000000 bbl (UK)

Ví dụ

Convert 15 bbl (UK) to nL:
15 bbl (UK) = 15 × 163659240000 nL = 2454888600000 nL

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác