Chuyển đổi thùng (Anh) sang thìa canh (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
thùng (Anh) [bbl (UK)]
thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]

thùng (Anh)

Định nghĩa:

thìa canh (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang thìa canh (hệ mét)

thùng (Anh) [bbl (UK)] thìa canh (hệ mét) [tablespoon (metric)]
0.01 bbl (UK) 109.11 tablespoon (metric)
0.10 bbl (UK) 1091 tablespoon (metric)
1 bbl (UK) 10911 tablespoon (metric)
2 bbl (UK) 21821 tablespoon (metric)
3 bbl (UK) 32732 tablespoon (metric)
5 bbl (UK) 54553 tablespoon (metric)
10 bbl (UK) 109106 tablespoon (metric)
20 bbl (UK) 218212 tablespoon (metric)
50 bbl (UK) 545531 tablespoon (metric)
100 bbl (UK) 1091062 tablespoon (metric)
1000 bbl (UK) 10910616 tablespoon (metric)

Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang thìa canh (hệ mét)

1 bbl (UK) = 10911 tablespoon (metric)

1 tablespoon (metric) = 0.000092 bbl (UK)

Ví dụ

Convert 15 bbl (UK) to tablespoon (metric):
15 bbl (UK) = 15 × 10911 tablespoon (metric) = 163659 tablespoon (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác