Chuyển đổi thùng (Anh) sang thìa canh (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)]
thùng (Anh)
Định nghĩa:
thìa canh (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang thìa canh (Anh)
thùng (Anh) [bbl (UK)] | thìa canh (Anh) [tablespoon (UK)] |
---|---|
0.01 bbl (UK) | 92.16 tablespoon (UK) |
0.10 bbl (UK) | 921.60 tablespoon (UK) |
1 bbl (UK) | 9216 tablespoon (UK) |
2 bbl (UK) | 18432 tablespoon (UK) |
3 bbl (UK) | 27648 tablespoon (UK) |
5 bbl (UK) | 46080 tablespoon (UK) |
10 bbl (UK) | 92160 tablespoon (UK) |
20 bbl (UK) | 184320 tablespoon (UK) |
50 bbl (UK) | 460799 tablespoon (UK) |
100 bbl (UK) | 921598 tablespoon (UK) |
1000 bbl (UK) | 9215981 tablespoon (UK) |
Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang thìa canh (Anh)
1 bbl (UK) = 9216 tablespoon (UK)
1 tablespoon (UK) = 0.000109 bbl (UK)
Ví dụ
Convert 15 bbl (UK) to tablespoon (UK):
15 bbl (UK) = 15 × 9216 tablespoon (UK) = 138240 tablespoon (UK)