Chuyển đổi thùng (Anh) sang yard khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị yard khối [yd^3]
thùng (Anh) [bbl (UK)]
yard khối [yd^3]

thùng (Anh)

Định nghĩa:

yard khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang yard khối

thùng (Anh) [bbl (UK)] yard khối [yd^3]
0.01 bbl (UK) 0.002141 yd^3
0.10 bbl (UK) 0.0214 yd^3
1 bbl (UK) 0.2141 yd^3
2 bbl (UK) 0.4281 yd^3
3 bbl (UK) 0.6422 yd^3
5 bbl (UK) 1.07 yd^3
10 bbl (UK) 2.14 yd^3
20 bbl (UK) 4.28 yd^3
50 bbl (UK) 10.70 yd^3
100 bbl (UK) 21.41 yd^3
1000 bbl (UK) 214.06 yd^3

Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang yard khối

1 bbl (UK) = 0.214058 yd^3

1 yd^3 = 4.67 bbl (UK)

Ví dụ

Convert 15 bbl (UK) to yd^3:
15 bbl (UK) = 15 × 0.214058 yd^3 = 3.21 yd^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác