Chuyển đổi thùng (Anh) sang hin (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
thùng (Anh) [bbl (UK)]
hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]

thùng (Anh)

Định nghĩa:

hin (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang hin (Kinh Thánh)

thùng (Anh) [bbl (UK)] hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
0.01 bbl (UK) 0.4463 hin (Biblical)
0.10 bbl (UK) 4.46 hin (Biblical)
1 bbl (UK) 44.63 hin (Biblical)
2 bbl (UK) 89.27 hin (Biblical)
3 bbl (UK) 133.90 hin (Biblical)
5 bbl (UK) 223.17 hin (Biblical)
10 bbl (UK) 446.34 hin (Biblical)
20 bbl (UK) 892.69 hin (Biblical)
50 bbl (UK) 2232 hin (Biblical)
100 bbl (UK) 4463 hin (Biblical)
1000 bbl (UK) 44634 hin (Biblical)

Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang hin (Kinh Thánh)

1 bbl (UK) = 44.63 hin (Biblical)

1 hin (Biblical) = 0.022404 bbl (UK)

Ví dụ

Convert 15 bbl (UK) to hin (Biblical):
15 bbl (UK) = 15 × 44.63 hin (Biblical) = 669.52 hin (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác