Chuyển đổi thùng (Anh) sang homer (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
thùng (Anh)
Định nghĩa:
homer (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang homer (Kinh Thánh)
thùng (Anh) [bbl (UK)] | homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] |
---|---|
0.01 bbl (UK) | 0.007439 homer (Biblical) |
0.10 bbl (UK) | 0.0744 homer (Biblical) |
1 bbl (UK) | 0.7439 homer (Biblical) |
2 bbl (UK) | 1.49 homer (Biblical) |
3 bbl (UK) | 2.23 homer (Biblical) |
5 bbl (UK) | 3.72 homer (Biblical) |
10 bbl (UK) | 7.44 homer (Biblical) |
20 bbl (UK) | 14.88 homer (Biblical) |
50 bbl (UK) | 37.20 homer (Biblical) |
100 bbl (UK) | 74.39 homer (Biblical) |
1000 bbl (UK) | 743.91 homer (Biblical) |
Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang homer (Kinh Thánh)
1 bbl (UK) = 0.743906 homer (Biblical)
1 homer (Biblical) = 1.34 bbl (UK)
Ví dụ
Convert 15 bbl (UK) to homer (Biblical):
15 bbl (UK) = 15 × 0.743906 homer (Biblical) = 11.16 homer (Biblical)