Chuyển đổi thùng (Anh) sang thìa cà phê (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
thùng (Anh) [bbl (UK)]
thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]

thùng (Anh)

Định nghĩa:

thìa cà phê (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang thìa cà phê (hệ mét)

thùng (Anh) [bbl (UK)] thìa cà phê (hệ mét) [teaspoon (metric)]
0.01 bbl (UK) 327.32 teaspoon (metric)
0.10 bbl (UK) 3273 teaspoon (metric)
1 bbl (UK) 32732 teaspoon (metric)
2 bbl (UK) 65464 teaspoon (metric)
3 bbl (UK) 98196 teaspoon (metric)
5 bbl (UK) 163659 teaspoon (metric)
10 bbl (UK) 327318 teaspoon (metric)
20 bbl (UK) 654637 teaspoon (metric)
50 bbl (UK) 1636592 teaspoon (metric)
100 bbl (UK) 3273185 teaspoon (metric)
1000 bbl (UK) 32731848 teaspoon (metric)

Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang thìa cà phê (hệ mét)

1 bbl (UK) = 32732 teaspoon (metric)

1 teaspoon (metric) = 0.000031 bbl (UK)

Ví dụ

Convert 15 bbl (UK) to teaspoon (metric):
15 bbl (UK) = 15 × 32732 teaspoon (metric) = 490978 teaspoon (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác