Chuyển đổi thùng (Anh) sang cốc (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị cốc (hệ mét) [cup (metric)]
thùng (Anh) [bbl (UK)]
cốc (hệ mét) [cup (metric)]

thùng (Anh)

Định nghĩa:

cốc (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang cốc (hệ mét)

thùng (Anh) [bbl (UK)] cốc (hệ mét) [cup (metric)]
0.01 bbl (UK) 6.55 cup (metric)
0.10 bbl (UK) 65.46 cup (metric)
1 bbl (UK) 654.64 cup (metric)
2 bbl (UK) 1309 cup (metric)
3 bbl (UK) 1964 cup (metric)
5 bbl (UK) 3273 cup (metric)
10 bbl (UK) 6546 cup (metric)
20 bbl (UK) 13093 cup (metric)
50 bbl (UK) 32732 cup (metric)
100 bbl (UK) 65464 cup (metric)
1000 bbl (UK) 654637 cup (metric)

Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang cốc (hệ mét)

1 bbl (UK) = 654.64 cup (metric)

1 cup (metric) = 0.001528 bbl (UK)

Ví dụ

Convert 15 bbl (UK) to cup (metric):
15 bbl (UK) = 15 × 654.64 cup (metric) = 9820 cup (metric)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác