Chuyển đổi thùng (Anh) sang thìa tráng miệng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị thìa tráng miệng (Anh) [dessertspoon (UK)]
thùng (Anh) [bbl (UK)]
thìa tráng miệng (Anh) [dessertspoon (UK)]

thùng (Anh)

Định nghĩa:

thìa tráng miệng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang thìa tráng miệng (Anh)

thùng (Anh) [bbl (UK)] thìa tráng miệng (Anh) [dessertspoon (UK)]
0.01 bbl (UK) 138.24 dessertspoon (UK)
0.10 bbl (UK) 1382 dessertspoon (UK)
1 bbl (UK) 13824 dessertspoon (UK)
2 bbl (UK) 27648 dessertspoon (UK)
3 bbl (UK) 41472 dessertspoon (UK)
5 bbl (UK) 69120 dessertspoon (UK)
10 bbl (UK) 138240 dessertspoon (UK)
20 bbl (UK) 276479 dessertspoon (UK)
50 bbl (UK) 691199 dessertspoon (UK)
100 bbl (UK) 1382397 dessertspoon (UK)
1000 bbl (UK) 13823972 dessertspoon (UK)

Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang thìa tráng miệng (Anh)

1 bbl (UK) = 13824 dessertspoon (UK)

1 dessertspoon (UK) = 0.000072 bbl (UK)

Ví dụ

Convert 15 bbl (UK) to dessertspoon (UK):
15 bbl (UK) = 15 × 13824 dessertspoon (UK) = 207360 dessertspoon (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác