Chuyển đổi thùng (Anh) sang gill (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị gill (Mỹ) [gi]
thùng (Anh) [bbl (UK)]
gill (Mỹ) [gi]

thùng (Anh)

Định nghĩa:

gill (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang gill (Mỹ)

thùng (Anh) [bbl (UK)] gill (Mỹ) [gi]
0.01 bbl (UK) 13.83 gi
0.10 bbl (UK) 138.35 gi
1 bbl (UK) 1383 gi
2 bbl (UK) 2767 gi
3 bbl (UK) 4150 gi
5 bbl (UK) 6917 gi
10 bbl (UK) 13835 gi
20 bbl (UK) 27670 gi
50 bbl (UK) 69175 gi
100 bbl (UK) 138349 gi
1000 bbl (UK) 1383495 gi

Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang gill (Mỹ)

1 bbl (UK) = 1383 gi

1 gi = 0.000723 bbl (UK)

Ví dụ

Convert 15 bbl (UK) to gi:
15 bbl (UK) = 15 × 1383 gi = 20752 gi

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác