Chuyển đổi thùng (Anh) sang feet khối

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị feet khối [ft^3]
thùng (Anh) [bbl (UK)]
feet khối [ft^3]

thùng (Anh)

Định nghĩa:

feet khối

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang feet khối

thùng (Anh) [bbl (UK)] feet khối [ft^3]
0.01 bbl (UK) 0.0578 ft^3
0.10 bbl (UK) 0.5780 ft^3
1 bbl (UK) 5.78 ft^3
2 bbl (UK) 11.56 ft^3
3 bbl (UK) 17.34 ft^3
5 bbl (UK) 28.90 ft^3
10 bbl (UK) 57.80 ft^3
20 bbl (UK) 115.59 ft^3
50 bbl (UK) 288.98 ft^3
100 bbl (UK) 577.96 ft^3
1000 bbl (UK) 5780 ft^3

Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang feet khối

1 bbl (UK) = 5.78 ft^3

1 ft^3 = 0.173023 bbl (UK)

Ví dụ

Convert 15 bbl (UK) to ft^3:
15 bbl (UK) = 15 × 5.78 ft^3 = 86.69 ft^3

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác