Chuyển đổi thùng (Anh) sang cốc (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị cốc (Mỹ) [cup (US)]
thùng (Anh) [bbl (UK)]
cốc (Mỹ) [cup (US)]

thùng (Anh)

Định nghĩa:

cốc (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang cốc (Mỹ)

thùng (Anh) [bbl (UK)] cốc (Mỹ) [cup (US)]
0.01 bbl (UK) 6.92 cup (US)
0.10 bbl (UK) 69.17 cup (US)
1 bbl (UK) 691.75 cup (US)
2 bbl (UK) 1383 cup (US)
3 bbl (UK) 2075 cup (US)
5 bbl (UK) 3459 cup (US)
10 bbl (UK) 6917 cup (US)
20 bbl (UK) 13835 cup (US)
50 bbl (UK) 34587 cup (US)
100 bbl (UK) 69175 cup (US)
1000 bbl (UK) 691747 cup (US)

Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang cốc (Mỹ)

1 bbl (UK) = 691.75 cup (US)

1 cup (US) = 0.001446 bbl (UK)

Ví dụ

Convert 15 bbl (UK) to cup (US):
15 bbl (UK) = 15 × 691.75 cup (US) = 10376 cup (US)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi thùng (Anh) sang các đơn vị Âm lượng khác