Chuyển đổi thùng (Anh) sang pint (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thùng (Anh) [bbl (UK)] sang đơn vị pint (Mỹ) [pt (US)]
thùng (Anh)
Định nghĩa:
pint (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi thùng (Anh) sang pint (Mỹ)
thùng (Anh) [bbl (UK)] | pint (Mỹ) [pt (US)] |
---|---|
0.01 bbl (UK) | 3.46 pt (US) |
0.10 bbl (UK) | 34.59 pt (US) |
1 bbl (UK) | 345.87 pt (US) |
2 bbl (UK) | 691.75 pt (US) |
3 bbl (UK) | 1038 pt (US) |
5 bbl (UK) | 1729 pt (US) |
10 bbl (UK) | 3459 pt (US) |
20 bbl (UK) | 6917 pt (US) |
50 bbl (UK) | 17294 pt (US) |
100 bbl (UK) | 34587 pt (US) |
1000 bbl (UK) | 345874 pt (US) |
Cách chuyển đổi thùng (Anh) sang pint (Mỹ)
1 bbl (UK) = 345.87 pt (US)
1 pt (US) = 0.002891 bbl (UK)
Ví dụ
Convert 15 bbl (UK) to pt (US):
15 bbl (UK) = 15 × 345.87 pt (US) = 5188 pt (US)